Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiện giờ


[hiện giờ]
at present; now; at the present time
Hiện giờ đã chữa được không ít bệnh mà xưa kia coi như nan y
Many illnesses which were once incurable can now be treated
Hiện giờ tôi làm việc cho một công ty cổ phần
I'm working in a joint-stock company at present
Chủ tịch hiện giờ là ai?
Who's the now chairman?



At the present time


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.